NGC 4590

Không tìm thấy kết quả NGC 4590

Bài viết tương tự

English version NGC 4590


NGC 4590

Độ kim loại [ Fe / H ] {\displaystyle {\begin{smallmatrix}\left[{\ce {Fe}}/{\ce {H}}\right]\end{smallmatrix}}}  = –2.23[3] dex
Xích vĩ –26° 44′ 38.6″[2]
Kiểu quang phổ X[1]
Xích kinh 12h 39m 27.98s[2]
Kích thước (V) 11′.0
Cấp sao biểu kiến (V) +9.67[4]
Khoảng cách 33,6 kly (10,3 kpc)[3]
Khối lượng 223×105[3] M☉
Ghi chú Relatively metal poor.[3]
Tên gọi khác M68, NGC 4590, GCl 20[4]
Chòm sao Trường Xà
Tuổi dự kiến 11.2 Gyr[6]
Bán kính 53 ly[5]